Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
コーヒーゼリー コーヒー・ゼリー
cà phê thạch
フルーツゼリー フルーツ・ゼリー
fruit jelly, fruit jello
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian