Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空間分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
空間解析 くーかんかいせき
phân tích không gian
時空間解析 じくーかんかいせき
phân tích không gian-thời gian
分析 ぶんせき
sự phân tích
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện