Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計量経済学 けいりょうけいざいがく
môn kinh tế lượng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
空間経済学 くうかんけいざいがく
kinh tế học không gian
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
空間計算量 くーかんけーさんりょー
sự phức tạp về không gian
計量ベクトル空間 けーりょーベクトルくーかん
không gian vectơ teo hệ mét
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済学 けいざいがく
kinh tế học.