Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関数空間 かんすうくうかん
không gian chức năng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関空 かんくう
quốc tế kansai mới sân bay
関数 かんすう
chức năng
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.