関空
かんくう「QUAN KHÔNG」
Quốc tế kansai mới sân bay

関空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空の玄関 そらのげんかん
sân bay
関数空間 かんすうくうかん
không gian chức năng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).