穿ちすぎた
うがちすぎた
☆ Noun or verb acting prenominally
Farfetched

穿ちすぎた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穿ちすぎた
穿ち過ぎ うがちすぎ
reading too much into things
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
穿った うがった
đâm xuyên xuống
穿孔する せんこうする
đục.
穿り出す ほじくりだす
lấy ra, móc ra
穿り返す ほじくりかえす
đào bới lại, nói lại (chuyện ngày xưa)
chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn