Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿ち過ぎ
うがちすぎ
reading too much into things
穿ちすぎた うがちすぎた
farfetched
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
打ち過ぎる うちすぎる
đánh quá nhiều
育ち過ぎる そだちすぎる
lớn nhanh quá
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
過ち あやまち
lỗi lầm; sai lầm
「XUYÊN QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích