Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿ちすぎた うがちすぎた
farfetched
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
打ち過ぎる うちすぎる
đánh quá nhiều
育ち過ぎる そだちすぎる
lớn nhanh quá
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
過ち あやまち
lỗi lầm; sai lầm
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
口過ぎ くちすぎ
Cách sinh nhai; sinh kế.