穿通
せんつう「XUYÊN THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thâm nhập

Bảng chia động từ của 穿通
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 穿通する/せんつうする |
Quá khứ (た) | 穿通した |
Phủ định (未然) | 穿通しない |
Lịch sự (丁寧) | 穿通します |
te (て) | 穿通して |
Khả năng (可能) | 穿通できる |
Thụ động (受身) | 穿通される |
Sai khiến (使役) | 穿通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 穿通すられる |
Điều kiện (条件) | 穿通すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 穿通しろ |
Ý chí (意向) | 穿通しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 穿通するな |
穿通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穿通
穿通枝皮弁 せんつーえだひべん
vạt mạch xuyên
穿孔通路 せんこうつうろ
đường dẫn (phiếu) đục lỗ
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.