穿鑿
せんさく「XUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đào lỗ
Tò mò, tọc mạch (hỏi chi tiết quá mức)
Kiểm tra lỹ đến cả các chi tiết, các phần nhỏ

Bảng chia động từ của 穿鑿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 穿鑿する/せんさくする |
Quá khứ (た) | 穿鑿した |
Phủ định (未然) | 穿鑿しない |
Lịch sự (丁寧) | 穿鑿します |
te (て) | 穿鑿して |
Khả năng (可能) | 穿鑿できる |
Thụ động (受身) | 穿鑿される |
Sai khiến (使役) | 穿鑿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 穿鑿すられる |
Điều kiện (条件) | 穿鑿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 穿鑿しろ |
Ý chí (意向) | 穿鑿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 穿鑿するな |
穿鑿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穿鑿
鑿 のみ
cái đục
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
một cái đục lưỡi vụm
鎬鑿 しのぎのみ
cái bay đục (để làm phẳng đáy các lỗ, rãnh trên gỗ)
鑿井 さくせい
giếng khoan
斧鑿 ふさく
sự cống hiến hết mình cho thơ văn
掘鑿 くっさく
sự đào; hố đào, sự khai quật