突き当り
つきあたり「ĐỘT ĐƯƠNG」
Cuối đường (ko phải là ngõ cụt)

突き当り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突き当り
突き当たり つきあたり
cuối (phố)
突き当たる つきあたる
đến chỗ tận cùng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
突当たる つきあたる
cuối (của đường phố, hành lang, v.v.)
頭を突き当てる あたまをつきあてる
đâm đầu.
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
当り あたり
trúng đích; đụng chạm; thành công; ứng xử; mục tiêu; cá cắn câu; trúng thưởng; sức khoẻ giảm sút do ăn uống thất thường; trái cây hư thối; mỗi