頭を突き当てる
あたまをつきあてる
Đâm đầu.

頭を突き当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭を突き当てる
頭突きをする ずつきをする
húc đầu vào nhau
頭突き ずつき ず つき
húc đầu vào những cái đầu
突き当たる つきあたる
đến chỗ tận cùng
突き当り つきあたり
Cuối đường (ko phải là ngõ cụt)
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
突当たる つきあたる
cuối (của đường phố, hành lang, v.v.)
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
的を当てる まとをあてる
bắn trúng đích; đạt mục đích