突き指
つきゆび「ĐỘT CHỈ」
☆ Danh từ
Kẹp chặt một ngón tay (i.e. với một quả bóng)

突き指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突き指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
羽突き はねつき
cầu lông tiếng nhật; tấm ván và quả cầu lông
玉突き たまつき
billiards; những sự va chạm tuần tự ((của) những ô tô)
石突き いしつき
miếng bịt sắt; vòng đệm sắt ((của) một cái ô); chuôi ((của) một cây thương)
突き棒 つきぼう
Cái đầm nện (đất...)