Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 突き指パンダ
突き指 つきゆび
kẹp chặt một ngón tay (i.e. với một quả bóng)
gấu panđa; gấu trúc.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ジャイアントパンダ ジャイアント・パンダ
giant panda (Ailuropoda melanoleuca)
客寄せパンダ きゃくよせパンダ
sao thu hút, vẽ thẻ, đám đông
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.