突き進む
つきすすむ「ĐỘT TIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Lao tới phía trước

Bảng chia động từ của 突き進む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き進む/つきすすむむ |
Quá khứ (た) | 突き進んだ |
Phủ định (未然) | 突き進まない |
Lịch sự (丁寧) | 突き進みます |
te (て) | 突き進んで |
Khả năng (可能) | 突き進める |
Thụ động (受身) | 突き進まれる |
Sai khiến (使役) | 突き進ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き進む |
Điều kiện (条件) | 突き進めば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き進め |
Ý chí (意向) | 突き進もう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き進むな |
突き進む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突き進む
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
突進 とっしん
Xông lên, lao vào
進む すすむ
tiến lên; tiến triển; tiến bộ
突進する とっしんする
dần dà
猪突猛進 ちょとつもうしん
vội vàng một cách thiếu thận trọng
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
突っ込む つっこむ
cắm vào; cho vào; thọc vào