突進する
とっしんする「ĐỘT TIẾN」
Dần dà
Nhào.

突進する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突進する
突進する急に走り出す とっしんするきゅうにはしりだす
đổ xô.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
突進 とっしん
Xông lên, lao vào
猪突猛進 ちょとつもうしん
vội vàng một cách thiếu thận trọng
突き進む つきすすむ
lao tới phía trước
追突する ついとつ
va từ phía sau
突出する とっしゅつする
đột xuất.
突貫する とっかん
xung phong; xung kích; xông lên