強行突破
きょうこうとっぱ「CƯỜNG HÀNH ĐỘT PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Force (bulldoze) one's way through

Bảng chia động từ của 強行突破
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強行突破する/きょうこうとっぱする |
Quá khứ (た) | 強行突破した |
Phủ định (未然) | 強行突破しない |
Lịch sự (丁寧) | 強行突破します |
te (て) | 強行突破して |
Khả năng (可能) | 強行突破できる |
Thụ động (受身) | 強行突破される |
Sai khiến (使役) | 強行突破させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強行突破すられる |
Điều kiện (条件) | 強行突破すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強行突破しろ |
Ý chí (意向) | 強行突破しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強行突破するな |
強行突破 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強行突破
突破 とっぱ
đột phá
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
突破口 とっぱこう
phá vỡ
強行 きょうこう
việc kiên quyết tiến hành; sự thúc ép; sự ép buộc; sự bắt buộc; ép buộc; thúc ép; bắt buộc; ép
逆転突破 ぎゃくてんとっぱ
Trong bóng đá có nghĩa là “cuộc lội ngược dòng”
突破する とっぱ とっぱする
phá.
難関突破 なんかんとっぱ
đột phá, vượt qua khó khăn
突き破る つきやぶる
để vỡ tan; thâm nhập; xuyên qua