Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突起 とっき
Chỗ nhô lên
歯突起 はとっき
mỏm răng
棘突起 きょくとっき
mỏm gai (xương ở đốt sống)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
歯槽突起 しそうとっき
quá trình ổ răng