突起
とっき「ĐỘT KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỗ nhô lên
胃腸管
のいろいろな
部分
にある
嚢状
の
突起
Lồi lên kiểu hình túi trong rất nhiều phần trong thành ruột và dạ dày .

Từ đồng nghĩa của 突起
noun
Bảng chia động từ của 突起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突起する/とっきする |
Quá khứ (た) | 突起した |
Phủ định (未然) | 突起しない |
Lịch sự (丁寧) | 突起します |
te (て) | 突起して |
Khả năng (可能) | 突起できる |
Thụ động (受身) | 突起される |
Sai khiến (使役) | 突起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突起すられる |
Điều kiện (条件) | 突起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突起しろ |
Ý chí (意向) | 突起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突起するな |