追突する
ついとつ「TRUY ĐỘT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Va từ phía sau
彼
の
車
は
追突
されて
大破
した。
Chiếc xe của anh ấy bị va từ phía sau và hư hỏng nặng. .

Bảng chia động từ của 追突する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追突する/ついとつする |
Quá khứ (た) | 追突した |
Phủ định (未然) | 追突しない |
Lịch sự (丁寧) | 追突します |
te (て) | 追突して |
Khả năng (可能) | 追突できる |
Thụ động (受身) | 追突される |
Sai khiến (使役) | 追突させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追突すられる |
Điều kiện (条件) | 追突すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追突しろ |
Ý chí (意向) | 追突しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追突するな |