松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
清風 せいふう
cơn gió mát; không khí trong lành
突風 とっぷう
cơn lốc bất thình lình
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
突張り
chống đỡ; đi khệnh khạng; sự hỗ trợ; quán rượu; đẩy
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc