Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 窒化ガリウム
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
砒化ガリウム ひかガリウム
arsenua gali (hay gali arsenua là hợp chất của gali và asen)
窒化 ちっか
nitridization, nitriding
gali; chất gali
窒化物 ちっかぶつ
(hóa học) ni-trit
ガリウム砒素 ガリウムひそ ガリウムヒそ
gallium arsenide (GaAs)
ガリウム砒素リン ガリウムひそリン
phốt pho asen gali (gaasp)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)