Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 窒化チタン
酸化チタン さんかチタン
hợp chất hóa học titanium oxide
窒化 ちっか
nitridization, nitriding
四塩化チタン しえんかチタン
hợp chất hóa học Titani(IV) chloride
チタン チタニウム チタン
nguyên tố Titan
窒化物 ちっかぶつ
(hóa học) ni-trit
チタン白 チタンはく チタンしろ
màu trắng titan
チタン(チタニウム) チタン(チタニウム)
titan (ti) (nguyên tố hóa học)
チタン酸 チタンさん
titanate (thường dùng để chỉ các hợp chất vô cơ bao gồm các oxit titan)