Các từ liên quan tới 窒化バナジウム(III)
窒化 ちっか
nitridization, nitriding
バナジウム化合物 バナジウムかごうぶつ
hợp chất vanadium
バナジウム バナジン
Vanađi (v).
窒化物 ちっかぶつ
(hóa học) ni-trit
バナジウム鋼 バナジウムこう
thép vanađium
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
窒化ホウ素 ちっかホウそ ちっかほうそ
bor nitride (hay Bo nitrua là hợp chất chịu nhiệt và hóa học của bo và nitơ với công thức hóa học BN)
酸化窒素 さんかちっそ
oxit nitơ