窓口
まどぐち「SONG KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa bán vé
ふたりの
女
の
子
が
窓口
と
自転車
の
間
に
立
っている。
Hai đứa bé gái đứng giữa quầy bán vé và chiếc xe đạp.
この
窓口
で
トラベラーズチェック
を
現金
にしていただけるんですか?
Đây có phải là quầy giao dịch đổi séc du lịch sang tiền mặt không ạ? .

Từ đồng nghĩa của 窓口
noun
窓口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窓口
窓口販売 まどぐちはんばい
bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng tại quầy
相談窓口 そうだんまどぐち
quầy điều tra, dịch vụ tư vấn, dịch vụ hỗ trợ
窓口機関 まどぐちきかん
tổ chức, cơ quan liên hệ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
窓 まど
cửa sổ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi