Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浴室用窓枠 よくしつようまどわく
khung cửa sổ phòng tắm
枠 わく
khung; viền; giới hạn
窓 まど
cửa sổ
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
鋼枠 こうわく
khung thép
ページ枠 ページわく
đường viền trang
行枠 ぎょうわく
khung đường
太枠 ふとわく
hộp hoặc bảng có viền dày (dạng, v.v.), khung in đậm.