窓間壁
そうかんへき「SONG GIAN BÍCH」
☆ Danh từ
Trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa sổ

窓間壁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窓間壁
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
窓 まど
cửa sổ
壁 かべ へき
bức tường
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)