Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
保健医療政策 ほけんいりょーせーさく
chính sách chăm sóc sức khỏe
窪み くぼみ
lỗ; hốc; chỗ lõm
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.