Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
晴れ男 はれおとこ
người đàn ông khi xuất hiện thì sẽ có nắng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.
窪み くぼみ
lỗ; hốc; chỗ lõm
窪地 くぼち
cái hầm; chỗ lõm; chậu; sự buồn chán