Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
窪み くぼみ
lỗ; hốc; chỗ lõm
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.