Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.