Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医学者 いがくしゃ
nhà khoa học y học
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
良医 りょうい
lương y.
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
精神医学者 せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
医者 いしゃ
bác sĩ
医学 いがく
y học
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học