窮める
きわめる「CÙNG」
☆ Động từ nhóm 2
Bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
Tìm hiểu; tìm hiểu đến cùng; cố gắng; cố gắng; đến cùng; tiến hành đến cùng
真相
を
窮
める
Tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật) .
Bảng chia động từ của 窮める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窮める/きわめるる |
Quá khứ (た) | 窮めた |
Phủ định (未然) | 窮めない |
Lịch sự (丁寧) | 窮めます |
te (て) | 窮めて |
Khả năng (可能) | 窮められる |
Thụ động (受身) | 窮められる |
Sai khiến (使役) | 窮めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窮められる |
Điều kiện (条件) | 窮めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 窮めいろ |
Ý chí (意向) | 窮めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 窮めるな |
窮め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窮め
学を窮める がくをきわめる
Nghiên cứu sâu
口を窮めて誉める くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen
窮す きゅうす
gặp khó khăn, bị kẹt tiền
困窮 こんきゅう
sự khốn cùng
春窮 しゅんきゅう
sự thiếu hụt lương thực mùa xuân (trước khi thu hoạch lúa, lúa mì, lúa mạch, v.v.)
窮理 きゅうり
nghiên cứu các quy luật tự nhiên
無窮 むきゅう
vô cùng.
貧窮 ひんきゅう
sự bần cùng; sự nghèo khổ