窮鼠噛猫
きゅうそごうびょう「CÙNG THỬ GIẢO MIÊU」
☆ Cụm từ
Chó cùng rứt rậu

窮鼠噛猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窮鼠噛猫
窮鼠猫を噛む きゅうそねこをかむ
Chó cùng cắn dậu
窮鼠 きゅうそ
chuột bị dồn vào góc nhà
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
vết cắn, vết thương do bị cắn
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
噛る かじる
nhai; cắn; ngoạm; gặm nhấm
噛む しがむ かむ
ăn khớp (bánh răng); cắn; nhai; nghiến