窯出し
かまだし「DIÊU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dỡ đồ gốm ra khỏi lò nung

Bảng chia động từ của 窯出し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窯出しする/かまだしする |
Quá khứ (た) | 窯出しした |
Phủ định (未然) | 窯出ししない |
Lịch sự (丁寧) | 窯出しします |
te (て) | 窯出しして |
Khả năng (可能) | 窯出しできる |
Thụ động (受身) | 窯出しされる |
Sai khiến (使役) | 窯出しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窯出しすられる |
Điều kiện (条件) | 窯出しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 窯出ししろ |
Ý chí (意向) | 窯出ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 窯出しするな |