Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窯業 ようぎょう
công nghiệp gốm
サイディング
tấm ốp tường bên ngoài
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
窯 かま
lò; lò nung
製材業 せいざいぎょう
công nghiệp lê lết nặng nề (thấy (xem))
漁業資材 ぎょぎょうしざい
dụng cụ đánh bắt cá