Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製材 せいざい
sự cưa gỗ, sự xẻ gỗ; gỗ xẻ, gỗ xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製材機 せいざいき
máy làm hộp.
製材所 せいざいしょ せいざいじょ
xưởng gỗ.
カルシウム製材 カルシウムせいざい
nguyên liệu gỗ canxi
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製鋼業 せいこうぎょう
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép.