Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農業資材 のうぎょうしざい
vật liệu nông nghiệp
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
漁業者 ぎょぎょうしゃ
ngư dân
網漁業 あみぎょぎょう
nghề đánh cá bằng lưới
農漁業 のうぎょぎょう
nông - ngư nghiệp
漁業法 ぎょぎょうほう
luật đánh bắt thủy hải sản