Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立(て)直し
立て直し たてなおし
cải tạo, định hình lại, sắp xếp lại
仕立て直し したてなおし
may sửa lại (quần áo)
立てかける 立てかける
dựa vào
立て直す たてなおす
tái tạo; cải cách; xây dựng lại
立て直る たてなおる
phục hồi, sửa về trạng thái như ban đầu
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
being one step away from completing something (winning, losing, game over, etc.)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy