立て直る
たてなおる「LẬP TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Phục hồi, sửa về trạng thái như ban đầu

Từ đồng nghĩa của 立て直る
verb
Bảng chia động từ của 立て直る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立て直る/たてなおるる |
Quá khứ (た) | 立て直った |
Phủ định (未然) | 立て直らない |
Lịch sự (丁寧) | 立て直ります |
te (て) | 立て直って |
Khả năng (可能) | 立て直れる |
Thụ động (受身) | 立て直られる |
Sai khiến (使役) | 立て直らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立て直られる |
Điều kiện (条件) | 立て直れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立て直れ |
Ý chí (意向) | 立て直ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立て直るな |
立て直る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立て直る
立てかける 立てかける
dựa vào
立て直す たてなおす
tái tạo; cải cách; xây dựng lại
立て直し たてなおし
cải tạo, định hình lại, sắp xếp lại
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
being one step away from completing something (winning, losing, game over, etc.)
立ち直る たちなおる
khôi phục lại; lấy lại chỗ đứng (trên thị trường)
仕立て直し したてなおし
may sửa lại (quần áo)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy