Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち席 たちせき
chỗ đứng (trong rạp hát, sân thể thao...)
立ち見席 たちみせき
chịu đựng phòng
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち飲み たちのみ
vừa đứng vừa uống
立ち眩み たちぐらみ
hoa mắt, chóng mặt
立ち読み たちよみ
sự đứng đọc (sách)
席を立つ せきをたつ
rời khỏi chỗ ngồi
立ち飲み屋 たちのみや
quán rượu đứng, chỉ có quầy rượu không có ghế