立ち見席
たちみせき「LẬP KIẾN TỊCH」
☆ Danh từ
Chịu đựng phòng

立ち見席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち見席
立ち席 たちせき
chỗ đứng (trong rạp hát, sân thể thao...)
立ち見 たちみ
đứng nhìn; đứng xem kịch
立ち席のみ たちせきのみ
(khoang tàu) không có ghế ngồi, chỉ có chỗ đứng
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち見客 たちみきゃく
người đứng; phòng triển lãm tranh
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
一幕見席 ひとまくみせき
ghế xem một màn (ghế dành cho người chỉ xem một hồi của vở kịch Kabuki)
席を立つ せきをたつ
rời khỏi chỗ ngồi