Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月待ち つきまち
moon-waiting party
月立ち つきたち
ngày đầu tiên của tháng
待ち まち
đợi; thời gian đợi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち たち
đứng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
辻待ち つじまち
chuyên chở bằng xe đợi để (thì) để cho thuê