Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
役立てる やくだてる
giúp ích; có tác dụng
立役 たてやく
diễn viên chính, nhân vật chính
役者 やくしゃ
diễn viên.
立てかける 立てかける
dựa vào
引き立て役 ひきたてやく
một sự tương phản
立ち役 たちやく
dẫn dắt vai trò giống đực trong kabuki
役立つ やくだつ
có ích; có tác dụng; phục vụ mục đích
役者絵 やくしゃえ
tranh diễn viên