立役
たてやく「LẬP DỊCH」
☆ Danh từ
Diễn viên chính, nhân vật chính

立役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立役
立ち役 たちやく
dẫn dắt vai trò giống đực trong kabuki
役立つ やくだつ
có ích; có tác dụng; phục vụ mục đích
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
役立たず やくたたず やくだたず
vô ích, vô dụng; không dùng được, không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
役立てる やくだてる
giúp ích; có tác dụng
役に立つ やくにたつ
có tác dụng; có ích
立て役者 たてやくしゃ
dẫn dắt diễn viên
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.