Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立て替え たてかえ
trả tiền thay cho người khác
立替金 たてかえきん
chi phí ứng trước
立て替える たてかえる
trả trước; thanh toán trước.
立替 たてかえ
chi phí ứng trước.
立てかける 立てかける
dựa vào
建て替え たてかえ
sự xây lại
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng