立替
たてかえ「LẬP THẾ」
Chi phí ứng trước.

立替 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立替
立替払 たてかえばらい
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">ứng trước</span>
立替金 たてかえきん
chi phí ứng trước
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立て替え たてかえ
trả tiền thay cho người khác
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち替わる たちかわる
luân phiên; thay phiên nhau
立て替える たてかえる
trả trước; thanh toán trước.