Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立会川駅
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
立会人 たちあいにん たちあいじん
Người theo dõi, người quan sát
会社立 かいしゃりつ
đã thiết lập bởi công ty
立会い たちあい
việc đứng giám sát, quan sát, nghiệm thu; người có vai trò giám sát, quan sát, nghiệm thu