立位
りつい「LẬP VỊ」
☆ Danh từ
Thế đứng

立位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立位
立位体前屈 りついたいぜんくつ
tư thế cúi người xíu, tay chạm vào chân
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち位置 たちいち
vị trí, nơi đứng
組立単位 くみたてたんい
đơn vị dẫn xuất
優位に立つ ゆういにたつ
chiếm ưu thế