立体化学
りったいかがく「LẬP THỂ HÓA HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hoá học lập thể

立体化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立体化学
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa