立体障害
りったいしょうがい「LẬP THỂ CHƯỚNG HẠI」
Trở ngại lập thể
立体障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立体障害
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
生体リズム障害 せいたいリズムしょうがい
rối loạn nhịp sinh học
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt